Giải thích | Tùy chọn | |
---|---|---|
1. Phí vận chuyển quốc tế | Phí vận chuyển từ TQ về kho VN của truongphu.group | Bắt buộc |
2. Phí đóng gỗ | Đóng kiện gỗ ngoài hàng chống móp méo, biến dạng | Tùy chọn |
3. Phí ship giao hàng tận nhà | Ship hàng từ kho VN của truongphu.group đến nhà của quý khách | Tùy chọn |
4. Phí vận chuyển phát sinh | Phí nâng hàng, hạ hàng đối với các kiện hàng lớn | Có thể có |
Khối lượng | Hà Nội | Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Dưới 5Kg | 22.000 vnđ | 27.000 vnđ |
Từ 5 đến 20Kg | 18.000 vnđ | 23.000 vnđ |
Trên 20Kg | 15.000 vnđ | 20.000 vnđ |
Lưu ý:
Cân quy đổi dành cho hàng có thể tích lớn((dài x rộng x cao) / 6000), Cân nặng sẽ được tính với giá trị lớn hơn giữa trọng lượng và thế tích quy đổi |
Khối lượng | Hà Nội | Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Dưới 5Kg | 30.000 vnđ | 34.000 vnđ |
Từ 5 đến 20Kg | 27.000 vnđ | 31.000 vnđ |
Trên 20Kg | 24.000 vnđ | 28.000 vnđ |
Lưu ý:
Cân quy đổi dành cho hàng có thể tích lớn((dài x rộng x cao) / 6000), Cân nặng sẽ được tính với giá trị lớn hơn giữa trọng lượng và thế tích quy đổi |
Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
---|---|---|
Phí đóng kiện | 20 tệ | 1 tệ |
Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
---|---|---|
Phí đóng kiện | 5 tệ | 0.8 tệ |